NEC Terrain và CASIO Gzone
NEC Terrain và CASIO Gzone là 2 mấy có cấu hình tương đương nhau, và độ bền cũng như chất liệu và tiêu chuẩn chống nước ( IP 55/57 – ngâm 1 m nước 30 phút) đều ngang nhau. Tuy nhiên so sánh pin NEC Terrain và Casio Gzone thì NEC nhỉnh hơn xíu và màn hình nhỏ nên thời gian sử dụng lâu hơn so với pin casio Gzone được khá hơn.
Hình ảnh NEC Terrain và CASIO Gzone
So sanh NEC Terrain và CASIO Gzone về cách sử dụng thì NEC có ưu thế hơn nhờ nút cứng chụp hình và dàn phím qwerty vật lý hỗ trợ nhập liệu. Casio là máy có 2 hệ GSM và CDMA.
So sánh NEC Terrain và CASIO Gzone về room thì Casio Gzone được nhiều room Việt hóa dễ dàng sử dụng hơn so với NEC Terrain. Casio Zone chia làm 2 phiên bản tương đương nhau : Casio Gzone C811 ( Verzion – Mỹ ) và Casio Gzone C201L ( phiên bản thị trường Hàn Quốc). Tuy nhiên phiên bản Verzion C811 sử dụng sóng tốt hơn so với C201L
Hiện tại Androidgiare cung cấp Casio Gzone xách tay giá rẻ <—— Click vô. Giá tốt nhất thị trường
Thông số kỹ thuật NEC Terrain và CASIO Gzone (theo PhoneArena.com)
Design | |||
---|---|---|---|
Device type | NEC Terrain | CASIO Gzone | |
OS | Android (4.0) | Android (4.0) | |
Dimensions | 5.1 x 2.7 x 0.5 inches (130 x 69 x 13 mm) | 5.02 x 2.54 x 0.57 inches (128 x 65 x 14 mm) | |
Weight |
6.17 oz (175 g) the average is 5.3 oz (151 g) |
6.06 oz (172 g) the average is 5.3 oz (151 g) |
|
Rugged | Water, Shock resistant | Water, Dust, Shock resistant | |
IP certified | IP 67 | ||
MIL-STD-810 certified | Yes |
Display | |||
---|---|---|---|
Physical size | 4.0 inches | 3.1 inches | |
Resolution | 480 x 800 pixels | 480 x 640 pixels | |
Pixel density
|
233 ppi | 258 ppi | |
Technology
|
LCD | ||
Screen-to-body ratio | 51.26 % | 36.18 % | |
Colors | 16 777 216 | ||
Touchscreen | Multi-touch | Multi-touch | |
Features | Light sensor, Proximity sensor, Scratch-resistant glass (Corning Gorilla Glass 2) | Light sensor, Proximity sensor, Scratch-resistant glass (Corning Gorilla Glass 2) |
Camera | |||
---|---|---|---|
Camera | 8 megapixels | 5 megapixels | |
Flash | LED | LED | |
Features | Autofocus, Digital zoom, Geo tagging | Autofocus | |
Camcorder | 1920×1080 (1080p HD) | 1280×720 (720p HD) | |
Front-facing camera | 1.3 megapixels | 0.3 megapixels VGA |
Hardware | |||
---|---|---|---|
System chip
|
Qualcomm Snapdragon S4 Pro Plus MSM8960 | ||
Processor
|
Dual-core, 1500 MHz | Dual-core, 1500 MHz, Krait | |
Graphics processor | Yes | Adreno 225 | |
System memory
|
1024 MB RAM | 1024 MB RAM | |
Built-in storage | 16 GB | 8 GB | |
Storage expansion | microSD, microSDHC up to 32 GB | microSD, microSDHC up to 32 GB |
Pin NEC Terrain và Casio Gzone | |||
---|---|---|---|
Talk time |
9.00 hours the average is 15 h (890 min) |
10.00 hours the average is 15 h (890 min) |
|
Stand-by time |
16.0 days (384 hours) the average is 18 days (423 h) |
14.5 days (348 hours) the average is 18 days (423 h) |
|
Music playback | 21.50 hours | ||
Capacity | 1800 mAh | 1900 mAh |