Nokia 6300 cũ (used)
Danh mục: Điện thoại Nokia, dien thoai nokia, nokia 6300
Mua online giá sỉ: 0969144155 or 0833413413 (7:30 - 20:00)
Showroom: 113 Nguyễn Văn Cừ, P.2, Q.5, TP.HCM113 Nguyễn Văn Cừ, P.2, Q.5, TP.HCM
Miễn phí vận chuyển cho hóa đơn trên 500.000 vnđ trong TP Hồ Chí Minh
Ưu điểm của Nokia 6300 cũ
Thanh mảnh mà tinh tế, nhã nhặn mà cuốn hút
Nokia 6300 cũ với những đường viền duyên dáng và bề mặt bóng mịn trông thật cuốn hút. Vẻ tinh tế lắng đọng như mê hoặc ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nhưng đó cũng mới chỉ là sức hút lặng của bề ngoài tảng băng. Ẩn bên dưới vẻ điềm đạm, khiêm tốn ấy mới là tố chất chinh phục thực sự. Đúng là “phong cách đích thực, không cần lớn tiếng”.
Hình ảnh về chiếc điện thoại NOKIA 6300 cũ huyền thoại
Nokia 6300 cũ: dễ sử dụng đến bất ngờ
– Các phím lớn được thiết kế để dễ bấm.- Giao diện trực quan và thân thiện.- Chia sẻ các dữ liệu dễ dàng nhờ Bluetooth hay cáp USB.- Hỗ trợ 3 băng tần: EGSM900, EGSM1800 và EGSM1900.
Chỉ với vài trăm ngàn bạn đã sở hữu chiếc Nokia 6300 cũ đẳng hoài niệm quá khứ vàng son của hãng NOKIA danh tiếng ( nay thuộc Microsoft).
Nokia 6300 đi cùng năm tháng không chỉ là một chiếc điện thoại mà nó còn là kỷ niệm thời vàng son của những chiết điện thoại nokia nhỏ mỏng. Hãy chọn ngay chiếc điện thoại Nokia 6300 ưng ý nhất.
Máy được kiểm tra chưa sửa chữa và được thay võ mới với khung thép chống gỉ, vẻ đẹp cổ điển sang trọng quý phái, pin 4C loaị tốt đàm thoại 200 phút pin chờ 4-6 ngày. Nhỏ gọn trong lòng bàn tay
Liên hệ đặt hàng 090 88 99 878 – 0913 467878 để đặt hàng,
Giao tận nơi HCM & Toàn Quốc uy tín đảm bảo ( dịch vụ COD – Được kiểm tra hàng trước khi thanh toán tiền) Bảo hành trách nhiệm nhanh chóng đảm bảo
Tổng quan | Mạng | GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt | Tháng 2 năm 2007 | |
Kích thước | Kích thước | 106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc |
Trọng lượng | 91 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở | 240 x 320 pixels, 31 x 42 mm | |
– Có thể tải wallpapers, screensavers | ||
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 20 | |
Cuộc gọi đã nhận | 20 | |
Cuộc gọi nhỡ | 20 | |
– 7.8 MB bộ nhớ trong – Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash) |
||
Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps | |
Hồng ngoại | Không | |
Bluetooth | Có | |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
Màu | Bạc | |
– Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600×1200 pixels, video(QCIF) – Java MIDP 2.0 – FM stereo radio – Push to talk (Tính năng bộ đàm) – Chơi nhạc MP3/MP4/AAC/AAC+/eAAC+ – Ghi âm giọng nói – Ra lệnh bằng giọng nói – T9 – Lịch – Máy tính – Loa ngoài – HSCSD – EDGE: Class 10, 236.8 kbps – Bluetooth v2.0 – Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |
||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion 860 mAh (BL-4C) |